134 lines
No EOL
6.8 KiB
Properties
134 lines
No EOL
6.8 KiB
Properties
# Vietnamese language file
|
|
# by Flower Boy
|
|
Behaviour = Hành Động
|
|
WindowX = X
|
|
WindowY = Y
|
|
WindowWidth = Chiều Rộng Cửa Sổ
|
|
WindowHeight = Chiều Cao Cửa Sổ
|
|
FailedLoadConfigErrorMessage = Không Load Được File Configuration
|
|
SeeLogForDetails = Xem Log Để Được Biết Thêm Thông Tin
|
|
CallShimeji = Gọi Shimeji
|
|
FollowCursor = Kêu Shimeji Đi Đến Chuột
|
|
ReduceToOne = Giảm Xuống 1 Shimeji
|
|
RestoreWindows = Khôi Phục Các Cửa Sổ
|
|
DismissAll = Cho Tất Cả Biến Mất
|
|
ChooseShimeji = Chọn Shimeji
|
|
ChooseInteractiveWindows = Chọn Cửa Sổ Shimeji Có Thể Tương Tác
|
|
BreedingCloning = Phân Thân
|
|
ThrowingWindows = Ném Cửa Sổ Ra Khỏi Màn Hình
|
|
SoundEffects = Âm Thanh
|
|
AllowedBehaviours = Hành Động Được Cho Phép
|
|
Settings = Cài Đặt
|
|
CloseMenu = Tắt
|
|
FailedDisplaySystemTrayErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Khung
|
|
FailedInitialiseFirstActionErrorMessage = Lỗi: Không Thể Xác Minh Hành Động Đầu Tiên
|
|
CouldNotCreateShimejiErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Shimeji
|
|
FailedSetBehaviourErrorMessage = Lỗi: Chỉnh Hành Động Không Thành Công
|
|
SevereShimejiErrorErrorMessage = Lỗi: Lỗi Nghiêm Trọng
|
|
CallAnother = Gọi Thêm 1 Con
|
|
Dismiss = Cho Con Này Biến Mất
|
|
DismissOthers = Cho Biến Mất Tất Cả Riêng 1 Con
|
|
SetBehaviour = Chỉnh Hành Động
|
|
RevealStatistics = Xem Tình Trạng Shimeji
|
|
CouldNotSetBehaviourErrorMessage = Lỗi: Không Thể Chỉnh Hành Động
|
|
CouldNotGetNextBehaviourErrorMessage = Lỗi: Không Thể Dùng Hành Động Tiếp Theo
|
|
FailedCreateNewShimejiErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Shimeji
|
|
FailedInitialiseFollowingBehaviourErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Hành Động Này
|
|
VariableEvaluationErrorMessage = Lỗi: Không Thể Đánh Giá Biến
|
|
FailedDragActionInitialiseErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Hành Động "Dragged"
|
|
FailedDropActionInitialiseErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Hành Động "Thrown"
|
|
FailedFallingActionInitialiseErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Hành Động "Fall"
|
|
FailedInitialiseFollowingActionsErrorMessage = Lỗi: Không Thể Xác Minh Hành Động Sau
|
|
FailedClassActionInitialiseErrorMessage = Lỗi: Không Thể Xác Minh Hành Động Tập Thể
|
|
CannotAccessClassActionErrorMessage = Lỗi: Không Thể Truy Cập Hành Động Lớp
|
|
ClassNotFoundErrorMessage = Lỗi: Không Tìm Được Lớp
|
|
UnknownActionTypeErrorMessage = Lỗi: Hành Động Không Rõ
|
|
FailedCreateAnimationErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Hành Động
|
|
FailedParameterEvaluationErrorMessage = Lỗi: Không Thể Đánh Giá Tham Số
|
|
NoBehaviourFoundErrorMessage = Lỗi: Không Có Hành Động
|
|
NoActionFoundErrorMessage = Lỗi: Không Thể Tìm Thấy Hành Động
|
|
FailedInitialiseCorrespondingActionErrorMessage = Lỗi: Không Thể Xác Minh Hành Động Tương Ứng
|
|
FailedConditionEvaluationErrorMessage = Lỗi: Không Thể Đánh Giá Điều Kiện
|
|
FailedLoadSoundErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Âm Thanh
|
|
FailedLoadImageErrorMessage = Lỗi: Không Thể Load Sprite Shimeji
|
|
DuplicateActionErrorMessage = Lỗi: Hành Động Giống Nhau
|
|
NoCorrespondingActionFoundErrorMessage = Lỗi: Không Tìm Thấy Hành Động Tương Ứng
|
|
ShimejiImageSetChooser = Chọn Shimeji
|
|
SelectImageSetsToUse = Chọn Shimeji Để Sự Dụng/Chơi Cùng
|
|
UseSelected = Dùng đã chọn
|
|
UseAll = Dùng tất cả
|
|
Cancel = Hủy
|
|
ClearAll = Bỏ chọn tất cả
|
|
SelectAll = Chọn Tất Cả
|
|
More = Thêm
|
|
ScrollCountIntervalBelowZeroErrorMessage = Lỗi: Thời Gian Cuộn Dưới 0
|
|
CountsCannotBeNegativeErrorMessage = Lỗi: Số Này Không Thể Là Âm Số
|
|
IntervalBelowZeroErrorMessage = Lỗi: Thời Gian Dưới 0
|
|
ScrollCountErrorMessage = Lỗi: Cuộn Lỗi
|
|
ScriptCompilationErrorMessage = Lỗi: Biên Soạn Lỗi
|
|
ScriptEvaluationErrorMessage = Lỗi: Đánh Giá Biên Soạn Lỗi
|
|
SetValueNotSupportedErrorMessage = Lỗi: Chỉnh Giá Trị Không Được Ủng Hộ
|
|
InteractiveWindows = Cửa Shimeji chơi cùng được
|
|
InteractiveWindowHintMessage = Viết tên Cửa Sổ Shimeji chơi cùng được, không dùng "/" nhé!
|
|
AddInteractiveWindow = Thêm Cửa Sổ Shimeji chơi cùng được
|
|
Add = Thêm
|
|
Remove = Xóa
|
|
Done = Xong
|
|
Language = Ngôn Ngữ
|
|
ChaseMouse = Đuổi Theo Chuột
|
|
SitAndFaceMouse = Ngồi Xuống Và Nhìn Theo Chuột
|
|
SitAndSpinHead = Ngồi Xuống Và Xoay Đầu
|
|
Fall = Rơi
|
|
Dragged = Cầm
|
|
Thrown = Bị Ném
|
|
PullUp = Kéo Lên
|
|
Divided = Chia Đi
|
|
StandUp = Đứng Dậy
|
|
SitDown = Ngồi Xuống
|
|
SitWhileDanglingLegs = Ngồi Xuống Và QUẨY
|
|
LieDown = Nằm Xuống
|
|
SplitIntoTwo = Phân Thân
|
|
HoldOntoWall = Leo Tường
|
|
FallFromWall = Rơi Từ Tường
|
|
HoldOntoCeiling = Leo Trần
|
|
FallFromCeiling = Rơi Từ Trần
|
|
WalkAlongWorkAreaFloor = Đi Quanh Sàn
|
|
RunAlongWorkAreaFloor = Chạy Quanh Sàn
|
|
CrawlAlongWorkAreaFloor = Bò Quanh Sàn
|
|
WalkLeftAlongFloorAndSit = Đi Qua Trái Và Ngồi Xuống
|
|
WalkRightAlongFloorAndSit = Đi Qua Phải Và Ngồi Xuống
|
|
GrabWorkAreaBottomLeftWall = Đi Tới Tường Trái Và Leo
|
|
GrabWorkAreaBottomRightWall = Đi Tới Tường Phải Và Leo
|
|
WalkLeftAndSit = Đi Qua Trái Và Ngồi
|
|
WalkRightAndSit = Đi Qua Phải Và Ngồi
|
|
WalkAndGrabBottomLeftWall = Leo Tường Trái
|
|
WalkAndGrabBottomRightWall = Leo Tường Phải
|
|
JumpFromBottomOfIE = Nhảy Xuống Từ Dưới Cùng Cửa Sổ
|
|
PullUpShimeji = Kéo Lên 1 Shimeji
|
|
ClimbHalfwayAlongWall = Leo Tới Giữa Bức Tường
|
|
ClimbAlongWall = Leo Tường
|
|
ClimbAlongCeiling = Leo Trần
|
|
WalkAlongIECeiling = Đi Ngang Cửa Sổ
|
|
RunAlongIECeiling = Chạy Ngang Cửa Sổ
|
|
CrawlAlongIECeiling = Bọ Ngang Cửa Sổ
|
|
SitOnTheLeftEdgeOfIE = Ngồi Ở Bên Trái Cùng Của Cửa Sổ
|
|
SitOnTheRightEdgeOfIE = Ngồi Ở Bên Cùng Cùng Của Cửa Sổ
|
|
JumpFromLeftEdgeOfIE = Nhảy Từ Bên Trái Cửa Sổ
|
|
JumpFromRightEdgeOfIE = Nhảy Từ Bên Phải Cửa Sổ
|
|
WalkLeftAlongIEAndSit = Đi Ngang Trái Cửa Sổ Và Ngồi
|
|
WalkRightAlongIEAndSit = Đi Ngang Phải Cửa Sổ Và Ngồi
|
|
WalkLeftAlongIEAndJump = Đi Ngang Trái Cửa Sổ Và Nhảy
|
|
WalkRightAlongIEAndJump = Đi Ngang Phải Cửa Sổ Và Nhảy
|
|
HoldOntoIEWall = Leo Tường Của Cửa Sổ
|
|
ClimbIEWall = Leo Tường Của Cửa Sổ
|
|
ClimbIEBottom = Leo Trần Của Cửa Sổ
|
|
GrabIEBottomLeftWall = Leo Tường Trái Của Cửa Sổ
|
|
GrabIEBottomRightWall = Leo Tường Phải Của Cửa Sổ
|
|
JumpFromLeftWall = Nhảy Từ Bức Tường Bên Trái
|
|
JumpFromRightWall = Nhảy Từ Bức Tường Bên Phải
|
|
JumpOnIELeftWall = Nhảy Từ Bức Tường Bên Trái Của Cửa Sổ
|
|
JumpOnIERightWall = Nhảy Từ Bức Tường Bên Phải Của Cửa Sổ
|
|
ThrowIEFromLeft = Ném Cứa Sổ Qua Trái
|
|
ThrowIEFromRight = Ném Cứa Sổ Qua Phải
|
|
WalkAndThrowIEFromLeft = Đi Trái Và Ném Cửa Sổ Qua Trái
|
|
WalkAndThrowIEFromRight = Đi Phải Và Ném Cửa Sổ Qua Phải |